Recent Searchs...
沽酒 菊花酒 酌酒 sedge family 勸酒 wardrobe 卯酒 啤酒 排設 staves 陳設 ozark mountains 承奉 假設 wherewithal 創設 outreach 受傷 受教 病毒 感受 暗示感受性 稟受 phanerozoic eon sericultural establishment 享受 disembroil 承受 吸受 受戒 受業 受封 受胎 coating 惡犯 犯罪 侵犯 冒犯 floccule 再犯 nhóm stridence




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.